Thực đơn
The Shinee World Danh sách bài hátThe Shinee World – Phiên bản tiêu chuẩn | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Phối khí | Thời lượng |
1. | "The Shinee World (Doo-Bop)" | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | 3:55 |
2. | "Love's Way" (tiếng Triều Tiên: 사랑의 길; Romaja: sarangui gil) | Alex Cantrall | Alex Cantrall | 3:29 | |
3. | "Love Like Oxygen" (tiếng Triều Tiên: 산소 같은 너; Romaja: sanso gateun neo) |
| Cho Yong-hoon | 3:02 | |
4. | "Romantic" (tiếng Triều Tiên: 너 아니면 안되는 걸; Romaja: neo animyeon andoeneun geol; dịch nguyên văn: I Can't Be Without You) | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | 4:55 |
5. | "One for Me" (tiếng Triều Tiên: 그녀가 헤어졌다; Romaja: geunyeoga heeojyeotda) | Alex Cantrall | Alex Cantrall | 3:25 | |
6. | "Graze" (tiếng Triều Tiên: 화장을 하고; Romaja: hwajangeul hago) |
| Kenzie | Kenzie]] | 3:37 |
7. | "Last Gift (In My Room – Prelude)" (tiếng Triều Tiên: 마지막 선물) | Ivy |
|
| 3:53 |
8. | "Best Place" (tiếng Triều Tiên: 내 곁에만 있어; Romaja: nae gyeoteman isseo) | Hong-seok | Hong-seok | 3:44 | |
9. | "Y Si Fuera Ella" (tiếng Triều Tiên: 혜야; Romaja: hyeya) (Jonghyun solo) | Kenzie | Alejandro Sanz | Kenzie | 5:15 |
10. | "Four Seasons" (tiếng Triều Tiên: 눈을 감아보면; Romaja: nuneul gamabomeyeon) |
| Martin Kember | Martin Kember | 4:06 |
11. | "In My Room" (Unplugged remix) | Young-hu Kim |
| Tesung Kim (Iconic Sounds) | 4:25 |
12. | "Replay" (tiếng Triều Tiên: 누난 너무 예뻐; Romaja: nunan neomu yeppeo; dịch nguyên văn: Noona, You're So Pretty) | Young-hu Kim |
|
| 3:34 |
Tổng thời lượng: | 47:49 |
Amigo – Phiên bản tái phát hành | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Phối khí | Thời lượng |
1. | "Amigo" (tiếng Triều Tiên: 아.미.고 (아름다운 미녀를 좋아하면 고생한다); Romaja: a.mi.go (areumdaun minyeoreul johahamyeon gosaenghanda); dịch nguyên văn: If you like beauty, you suffer) | Yoo Young-jin |
| Yoo Young-jin | 2:58 |
2. | "Forever or Never" | Im Seo-hyun |
| Ahn Ik-soo | 3:06 |
3. | "Love Like Oxygen" (tiếng Triều Tiên: 산소 같은 너; Romaja: sanso gateun neo) |
| Cho Yong-hoon | 3:02 | |
4. | "Love Should Go On (plugged by DJ OneShot)" (tiếng Triều Tiên: 사.계.한; Romaja: sa.gye.han) | Lee Yoon-jae (ko) | Lee Yoon-jae | DJ OneShot | 3:20 |
5. | "Replay" (tiếng Triều Tiên: 누난 너무 예뻐; Romaja: nunan neomu yeppeo; dịch nguyên văn: Noona, You're So Pretty) | Young-hu Kim |
|
| 3:34 |
6. | "Romantic" (tiếng Triều Tiên: 너 아니면 안되는 걸; Romaja: neo animyeon andoeneun geol; dịch nguyên văn: I Can't Be Without You) | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | 4:55 |
7. | "Love's Way" (tiếng Triều Tiên: 사랑의 길; Romaja: sarangui gil) | Alex Cantrall | Alex Cantrall | 3:29 | |
8. | "One for Me" (tiếng Triều Tiên: 그녀가 헤어졌다; Romaja: geunyeoga heeojyeotda) | Alex Cantrall | Alex Cantrall | 3:25 | |
9. | "Graze" (tiếng Triều Tiên: 화장을 하고; Romaja: hwajangeul hago) | Kenzie | Kenzie | 3:37 | |
10. | "Last Gift (In My Room – Prelude)" (tiếng Triều Tiên: 마지막 선물) | Ivy |
| Tesung Kim (Iconic Sounds) | 3:53 |
11. | "Best Place" (tiếng Triều Tiên: 내 곁에만 있어; Romaja: nae gyeoteman isseo) | Hong-seok | Hong-seok | 3:44 | |
12. | "Y Si Fuera Ella" (tiếng Triều Tiên: 혜야; Romaja: hyeya) Jonghyun solo) | Kenzie | Alejandro Sanz | Kenzie | 5:15 |
13. | "Four Seasons" (tiếng Triều Tiên: 눈을 감아보면; Romaja: nuneul gamabomeyeon) |
| Martin Kember | Martin Kember | 4:06 |
14. | "In My Room" (Unplugged remix) | Young-hu Kim |
| Tesung Kim (Iconic Sounds) | 4:25 |
15. | "The Shinee World (Doo-Bop)" | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | Yoo Young-jin | 3:55 |
Tổng thời lượng: | 57:03 |
Notes
Thực đơn
The Shinee World Danh sách bài hátLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: The Shinee World